Xem thêm

Python String find()

Huy Erick
Python find() là một hàm được sử dụng để trả về chỉ số nhỏ nhất của sự xuất hiện đầu tiên của chuỗi con trong chuỗi đầu vào; nếu không tìm thấy, nó trả về...

Python find() là một hàm được sử dụng để trả về chỉ số nhỏ nhất của sự xuất hiện đầu tiên của chuỗi con trong chuỗi đầu vào; nếu không tìm thấy, nó trả về -1. Python find() là một phương thức chuỗi được tích hợp sẵn trả về vị trí chỉ số của ký tự nếu tìm thấy; nếu không, nó trả về giá trị -1.

Có thể xảy ra tình huống khi chúng ta muốn tìm ra sự xuất hiện đầu tiên của một phần tử cụ thể từ một tập hợp dữ liệu. Để thực hiện thao tác này, Python cung cấp cho chúng ta một hàm xử lý chuỗi. Python find() được sử dụng trong các trường hợp như vậy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về phương thức Python find() với sự trợ giúp của các ví dụ lập trình khác nhau.

Python find() function

Cú pháp Python find

Phương thức find() của Python có cú pháp như sau:

Chú ý - Phương thức find() phân biệt chữ hoa, chữ thường.

Các tham số của phương thức find trong Python

Phương thức chuỗi find() của Python chấp nhận 3 tham số:

  • substr - chuỗi con cần tìm kiếm trong chuỗi đã cho
  • start (Tùy chọn) - vị trí bắt đầu từ nơi mà chuỗi con sẽ được tìm kiếm. Giá trị mặc định là 0.
  • end (Tùy chọn) - vị trí kết thúc cho đến nơi chuỗi con sẽ được tìm kiếm. Giá trị mặc định là cuối chuỗi hoặc độ dài của chuỗi.

Giá trị trả về từ phương thức find của Python

Phương thức find() của Python trả về một giá trị nguyên:

  • Nó trả về vị trí chỉ số của sự xuất hiện đầu tiên của chuỗi con, chỉ nếu chuỗi con tồn tại trong chuỗi đã cho.
  • Nếu chuỗi con không được tìm thấy, thì cả hai phương thức rfind() và find() đều trả về -1.

Ví dụ 1: Python find không có đối số start và end

Phương thức find() sẽ tìm kiếm chuỗi con và trả về vị trí xuất hiện đầu tiên của chuỗi con. Nếu chuỗi con xuất hiện nhiều lần trong chuỗi đã cho, nó vẫn trả về vị trí chỉ số hoặc vị trí của sự xuất hiện đầu tiên.

Ví dụ:

s = "Hello, World!" print(s.find("llo"))

Đầu ra:

2

Ví dụ 2: find() với đối số start và end

Đầu ra:

0

Sự khác biệt giữa find() và rfind()

Hàm rfind() trong Python tương tự như hàm find(), với sự khác biệt duy nhất là rfind() trả về chỉ số cao nhất (từ phải sang trái) cho chuỗi con đã cho, trong khi find() trả về vị trí chỉ số của sự xuất hiện đầu tiên của phần tử, tức là chỉ số đầu tiên. Nếu không tìm thấy chuỗi con, cả rfind() và find() đều trả về -1.

Ví dụ:

s = "Hello, World!" print(s.rfind("o")) print(s.find("o"))

Đầu ra:

8 4

Các câu hỏi thường gặp về phương thức find của Python

Q1. find() trong Python là gì? Làm thế nào để sử dụng find() trong Python?

Có thể xảy ra tình huống khi chúng ta muốn tìm ra sự xuất hiện đầu tiên của một phần tử cụ thể từ một tập hợp dữ liệu. find() trong Python được sử dụng trong các trường hợp như vậy. find() trong Python là một hàm được sử dụng để trả về chỉ số nhỏ nhất của sự xuất hiện đầu tiên của chuỗi con trong chuỗi đầu vào; nếu không tìm thấy, nó trả về -1.

Cú pháp của hàm find() trong Python như sau:

Ví dụ:

s = "Hello, World!" print(s.find("o"))

Đầu ra:

4

Q2. Thuộc tính trong Python là gì?

Hàm property() được sử dụng trong các lớp Python để định nghĩa các thuộc tính. Trong Python, hàm property() cung cấp một giao diện cho các thuộc tính của một đối tượng. Nó, tương tự như Java và C#, đóng gói các thuộc tính của đối tượng và cung cấp một thuộc tính. Phương thức property() nhận đầu vào là các phương thức get, set và delete và trả về một đối tượng của lớp thuộc tính. Cú pháp như sau:

Hàm property() trong Python chấp nhận 4 tham số tùy chọn. Chúng là:

  • fget (tùy chọn) = hàm để lấy giá trị của thuộc tính. Giá trị mặc định là None.
  • fset (tùy chọn) = hàm để đặt giá trị của thuộc tính. Giá trị mặc định là None.
  • fdel (tùy chọn) = hàm được sử dụng để xóa giá trị của thuộc tính. Giá trị mặc định là None.
  • doc (tùy chọn) = chuỗi chứa tài liệu (docstring) cho thuộc tính. Mặc định là None.

Q3. Thuộc tính lớp trong Python là gì?

Hàm property() trong Python có thể được sử dụng để định nghĩa một thuộc tính lớp. Ví dụ sau đây cho thấy cách sử dụng hàm property() để tạo một thuộc tính trong một lớp.

Ví dụ:

class Person:     def __init__(self, name):         self._name = name      @property     def name(self):         return self._name      @name.setter     def name(self, value):         self._name = value      @name.deleter     def name(self):         del self._name  p = Person("John") print(p.name)  p.name = "Alice" print(p.name)  del p.name print(p.name)

Đầu ra:

John Alice

Trong chương trình trên, chúng ta đã định nghĩa lớp Person. Nó có một thuộc tính name duy nhất. Chúng ta cũng đã khai báo 3 phương thức, đó là get_name, set_namedel_name.

  • get_name được sử dụng để lấy tên của Person
  • set_name được sử dụng để đặt tên của Person
  • del_name được sử dụng để xóa tên của Person

Q4. Phương thức và thuộc tính trong Python là gì?

Đối tượng được sử dụng trong Lập trình Hướng đối tượng. Những đối tượng này được tạo bởi các thuộc tính và hành vi. Hơn nữa, thuộc tính xác định các thuộc tính của đối tượng, trong khi phương thức định nghĩa hành động của đối tượng. Những phương thức này được chứa trong một lớp. Những phương thức này là các đoạn mã có thể sử dụng lại có thể được gọi hoặc triệu gọi tại bất kỳ điểm nào trong chương trình. Phương thức trong Python được phân loại thành ba loại: Phương thức Lớp, Phương thức Thể hiện, Phương thức Tĩnh.

Các thuộc tính, å å åå å åå å ååååå ååååååååååååå åå åå ååå åååååå ååå åå ååååå åååååååååååååå åå ååã ååååååå ååå ååå.

1