Xem thêm

Tìm hiểu về mảng 1 chiều trong lập trình Java

Huy Erick
Mảng là một kiểu dữ liệu có thể khiến nhiều người mới học lập trình gặp khó khăn. Vậy mảng là gì, và nó được sử dụng như thế nào trong lập trình? Trong bài...

Mảng là một kiểu dữ liệu có thể khiến nhiều người mới học lập trình gặp khó khăn. Vậy mảng là gì, và nó được sử dụng như thế nào trong lập trình? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một loại mảng cơ bản nhất - mảng một chiều trong Java.

Mảng là gì?

Mảng là một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu, được sắp xếp theo thứ tự nhất định để lưu trữ dữ liệu. Điều quan trọng cần lưu ý là số phần tử trong mảng là cố định, nghĩa là sau khi đã khai báo mảng, ta không thể thêm hoặc xóa phần tử trong mảng.

Cách khai báo mảng một chiều

Để khai báo một mảng, ta cần xác định kiểu dữ liệu của mảng, số phần tử trong mảng và tên của mảng. Ví dụ, để khai báo một mảng số nguyên gồm 5 phần tử:

int[] arr = {1, 2, 3, 4, 5};

hoặc

int arr[] = {1, 2, 3, 4, 5};

Một cách khác là sử dụng từ khóa new:

int[] arr = new int[5];

Điều này hữu ích khi ta không biết trước giá trị của các phần tử trong mảng.

Truy xuất phần tử trong mảng

Mỗi phần tử trong mảng có một chỉ mục (index) duy nhất. Phần tử đầu tiên có chỉ mục là 0 và phần tử cuối cùng có chỉ mục là số phần tử trong mảng trừ 1.

Ví dụ, với mảng số nguyên {1, 2, 3, 4, 5}, ta có:

arr[0] = 1; arr[1] = 2; arr[2] = 3; arr[3] = 4; arr[4] = 5;

Cần lưu ý rằng không thể truy xuất phần tử với chỉ mục nhỏ hơn 0 hoặc lớn hơn kích thước của mảng. Nếu cố tình truy xuất, chương trình sẽ báo lỗi.

Liệt kê các phần tử trong mảng

Có nhiều cách để liệt kê các phần tử trong mảng. Một cách phổ biến là sử dụng vòng lặp for và chỉ mục của mảng. Ví dụ:

for (int i = 0; i < arr.length; i++) {     System.out.println(arr[i]); }

Hoặc có thể sử dụng vòng lặp for-each:

for (int element : arr) {     System.out.println(element); }

Đây là những điều cơ bản về mảng một chiều trong Java. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về mảng và cách sử dụng nó trong lập trình.

1